Có 2 kết quả:
怀恨在心 huái hèn zài xīn ㄏㄨㄞˊ ㄏㄣˋ ㄗㄞˋ ㄒㄧㄣ • 懷恨在心 huái hèn zài xīn ㄏㄨㄞˊ ㄏㄣˋ ㄗㄞˋ ㄒㄧㄣ
huái hèn zài xīn ㄏㄨㄞˊ ㄏㄣˋ ㄗㄞˋ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to harbor hard feelings
Bình luận 0
huái hèn zài xīn ㄏㄨㄞˊ ㄏㄣˋ ㄗㄞˋ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to harbor hard feelings
Bình luận 0